Công thức chế tạo vũ khí trong ARK: Survival Ascended

  • 2 Đánh giá

ARK: Survival Ascended là một game có rất nhiều vũ khí và đó là yếu tố quan trọng giúp người chơi sinh tồn trên thế giới khủng long dễ dàng hơn. Sau khi đã biết cách chế tạo trong ARK: Survival Ascended, người chơi sẽ cần nắm được công thức chế tạo để sản xuất ra các vũ khí và công cụ thiết yếu.

Một số vũ khí trong ARK: Survival Ascended
Một số vũ khí trong ARK: Survival Ascended

Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu các công thức chế tạo vũ khí và công cụ, dụng cụ trong ARK: Survival Ascended, giúp người chơi biết được nguyên vật liệu và số lượng cần thiết để sản xuất vũ khí chống lại kẻ thù và hiểm họa từ môi trường.

Công thức chế tạo các vũ khí trong ARK: Survival Ascended

Vũ khíĐộ bềnNguyên vật liệuYêu cầuMô tả
Stone Pick40/40Stone: 1
Wood: 1
Thatch: 10
Một chiếc cuốc đá lớn để thu hoạch chủ yếu là đá lửa từ đá, rơm từ cây và thịt từ thi thể.
Torch40/40Flint: 1
Wood: 1
Stone: 1
Cung cấp ánh sáng và sưởi ấm, là vũ khí cận chiến trong tình huống khó khăn, dùng với yên ngựa/thắt lưng để thành nguồn sáng rảnh tay.
Stone Hatchet40/40Flint: 1
Wood: 1
Thatch: 10
3 Engram PointMột chiếc rìu sắc bén để thu hoạch gỗ từ cây, đá từ đá và da từ thi thể.
Spear40/40Fiber: 12
Wood: 8
Flint: 2
3 Engram Point

Một vũ khí cận chiến dễ chế tạo và có thể ném được. Có khả năng bị gãy khi sử dụng.

Loại vũ khí: Spear

Slingshot40/40Fiber: 20
Wood: 5
Hide: 1
6 Engram Point

Một loại vũ khí tầm xa đơn giản, yêu cầu đá để bắn.

Loại vũ khí: Stone

Spyglass40/40Crystal: 2
Hide: 10
Fiber: 10
Wood: 5
2 Engram PointThiết bị này tuy thô sơ nhưng khá hiệu quả trong việc trinh sát tầm xa.
Wooden Club70/70Fiber: 15
Wood: 4
4 Engram PointVũ khí cận chiến dễ chế tạo, có khả năng hạ gục mục tiêu một cách tuyệt vời. Chỉ có tác dụng ở cự ly ngắn.
PaintbrushHide: 3
Wood: 1
Thatch: 10
3 Engram PointBôi thuốc nhuộm lên, sau đó quét nó vào các công trình kiến trúc để sơn màu.
BolaFiber: 15
Hide: 3
Stone: 3
Thatch: 10
8 Engram Point

Cuộn nó và ném.

Loại vũ khí: Bola

Bow (Stone Arrow)50/50Fiber: 50
Wood: 15
11 Engram PointYêu cầu mũi tên để bắn.
Flare GunFiber: 2
Sparkpowder: 10
Gunpowder: 2
Wood: 4
6 Engram Point

Thiết bị phóng pháo sáng dùng 1 lần. Bắn ra một quả cầu lửa để thắp sáng tạm thời một khu vực.

Loại vũ khí: Flare Gun

Fishing Rod100/100Fiber: 50
Wood: 12
Thatch: 20
15 Engram Point

Dùng với nhiều loại mồi khác nhau, sau đó ngồi trên ghế để câu cá.

Loại vũ khí: Generic Resource

Metal Pick40/40Hide: 10
Wood: 1
Metal Ingot: 1
6 Engram PointCuốc kim loại lớn, chỉ chế tạo tại Smithy.
Metal Hatchet40/40Hide: 10
Wood: 1
Metal Ingot: 8
6 Engram PointRìu kim loại sắc bén, chỉ chế tạo tại Smithy.
Scissors40/40Flint: 35
Metal Ingot: 6
Obsidian: 5
10 Engram PointDùng để cắt tóc và các vật liệu khác, chỉ chế tạo tại Smithy.
Tripwire Alarm TrapFiber: 30
Metal: 3
Wood: 5
Hide: 6
Oil: 2
7 Engram Point

Đặt 2 cái gần nhau để tạo bẫy báo động.

Loại vũ khí: Tripwire Alarm Trap

Magnifying GlassCrystal: 30
Hide: 20
Obsidian: 15
Fiber: 20
Metal Ingot: 8
Wood: 15
16 Engram PointCó hiệu quả trong việc phân tích ở phạm vi ngắn về cả hệ thực vật và động vật.
Pike40/40Hide: 20
Wood: 10
Metal Ingot: 10
10 Engram PointVũ khí cận chiến mạnh mẽ được làm bằng kim loại, chỉ chế tạo tại Smithy.
Crossbow (Stone Arrow)100/100Fiber: 35
Metal Ingot: 7
Wood: 10
12 Engram Point

Có sức mạnh lớn hơn so với cung, nhưng không bắn nhanh. Có thể bắn dưới nước và chỉ chế tạo tại Smithy.

Loại vũ khí: Stone Arrow

Tripwire Narcotic TrapCementing Paste: 3
Fiber: 35
Narcotic: 15
Crystal: 1
Hide: 6
Wood: 4
9 Engram Point

Đặt hai cái gần nhau để tạo bẫy độc. Tuy nhiên, tác dụng độc hại của nó khiến những sinh vật bị nó trực tiếp đánh gục không thể thuần hóa được.

Loại vũ khí: Tripwire Narcotic Trap

Sword70/70Hide: 15
Wood: 1
Metal Ingot: 50
11 Engram PointVũ khí tầm ngắn hàng đầu, cần ngọn lửa nóng hơn để rèn.
Metal Sickle40/40Hide: 16
Wood: 4
Metal Ingot: 18
12 Engram PointLiềm kim loại, chỉ chế tạo tại Smithy.
Lance40/40Fiber: 120
Hide: 70
Obsidian: 100
Flint: 100
Metal Ingot: 260
Pelt: 70
30 Engram PointHạ gục kẻ thù khỏi thú cưỡi, chỉ dùng khi cưỡi thú và chế tạo tại Smithy.
Simple Pistol60/60Hide: 15
Metal Ingot: 60
Wood: 5
15 Engram Point
Hillie Leggings Flare Gun

Khẩu súng lục ổ quay đơn giản này đánh đổi độ chính xác để có được sự linh hoạt, chỉ chế tạo tại Smithy.

Loại vũ khí: Simple Bullet

Longneck Rifle70/70Hide: 25
Wood: 20
Metal Ingot: 95
18 Engram Point
Annon

Loại súng trường bắn một phát có độ chính xác cao nhưng thời gian nạp đạn lâu, chỉ chế tạo tại Smithy.

Loại vũ khí: Simple Rifle Ammo

Shotgun300/300Hide: 25
Wood: 20
Metal Ingot: 80
18 Engram Point
Flare Gun

Khẩu súng này rất mạnh mẽ khi tấn công tầm gần, chỉ chế tạo tại Smithy.

Loại vũ khí: Simple Shotgun Ammo

Poison GrenadeCharcoal: 14
Fiber: 20
Gunpowder: 12
Metal Ingot: 5
Sparkpowder: 18
Narcotic: 10
18 Engram Point
Smoke Grenade và Tripwire

Giải phóng khói để đánh bật bất cứ thứ gì trong khu vực nhưng chỉ ảnh hưởng đến con người, chế tạo tại Fabricator.

Loại vũ khí: Poison Grenade

Harpoon Launcher100/100Cementing Paste: 60
Hide: 25
Obsidian: 50
Wood: 40
Fiber: 60
Metal Ingot: 120
Polymer: 30
38 Engram Point
Longneck Rifle và Ballista Turret

Có sức mạnh và tốc độ khủng khiếp dưới nước, nhưng tầm hoạt động kém hiệu quả khi ở ngoài khu vực nước, chế tạo tại Smithy.

Loại vũ khí: Spear Bolt

Fabricated Pistol210/210Cementing Paste: 30
Metal Ingot: 20
Polymer: 35
18 Engram Point
Unk Bed Simple Pistol

Loại súng lục tiên tiến này có tốc độ bắn cao và cỡ băng đạn lớn, chế tạo tại Fabricator.

Loại vũ khí: Advanced Bullet

Pump-action Shotgun300/300Cementing Paste: 45
Polymer: 55
Metal Ingot: 30
18 Engram Point
Shotgun

Mạnh mẽ khi ở gần, nhưng kém tin cậy hơn khi ở tầm xa. Có thể bắn nhiều lần trước khi nạp lại, chế tạo tại Fabricator.

Loại vũ khí: Simple Shotgun Ammo

C4 Remote DetonatorCementing Paste: 15
Electronics: 50
Polymer: 20
Crystal: 10
Metal Ingot: 10
24 Engram Point
Electronics

Thiết bị này sử dụng sóng vô tuyến để kích nổ tất cả các gói C4 đã được mồi sẵn trên cùng một tần số, chế tạo tại Fabricator.

Loại vũ khí: C4 Charge

Compound Bow55/55Cementing Paste: 75
Polymer: 95
Metal Ingot: 85
40 Engram Point
Bow và Fabricator

Cung công nghệ cao làm bằng hợp kim bền bỉ, có thể phóng mũi tên ở độ cao, chế tạo tại Fabricator.

Loại vũ khí: Metal Arrow

Fabricated Sniper Rifle70/70Cementing Paste: 110
Metal Ingot: 80
Polymer: 115
36 Engram Point
Longneck Rifle và Fabricator

Súng trường bán tự động này có lực bắn ít hơn súng trường cổ dài nhưng tốc độ bắn nhanh hơn nhiều.

Loại vũ khí: Advanced Sniper Bullet

Assault Rifle70/70Cementing Paste: 50
Metal Ingot: 60
Polymer: 35
24 Engram Point
Longneck Rifle và Fabricator

Vũ khí nhanh nhất để lấp đầy lỗ hổng tới mục tiêu.

Loại vũ khí: Advanced Rifle Bullet

Rocket Launcher100/100Cementing Paste: 60
Polymer: 80
Metal Ingot: 50
32 Engram Point
Longneck Rifle và Fabricator

Thiết bị giết người tối thượng của nhân loại.

Loại vũ khí: Rocket Propelled

Electric Prod

1/1

Anglergel: 15
Cementing Paste: 70
Crystal: 120
Metal Ingot: 130
Electronics: 120
Polymer: 120
60 Engram Point
Spear and Power Generator và Fabricator
Vũ khí gây choáng mạnh mẽ, nhưng chỉ có thể được sử dụng cho một đòn duy nhất.
Cập nhật: 24/05/2024
  • 490 lượt xem